--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cranberry juice
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cranberry juice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cranberry juice
+ Noun
nước ép nam việt quất, thường loãng và ngọt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cranberry juice"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cranberry juice"
:
cranberry sauce
cranberry juice
Những từ có chứa
"cranberry juice"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
vú sữa
cắn chỉ
dịch
quết trần
quệt trầu
dịch vị
nước ép
mía
đã vậy
bưởi
more...
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
cranberry juice
:
nước ép nam việt quất, thường loãng và ngọt